CTCP Licogi Quảng Ngãi (UPCoM: LQN)
Licogi Quang Ngai JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
2,000
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD
Vốn hóa3.79
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T126
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS
P/E-
F P/E3.79
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hợp | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Quang Thành | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Hải Phong | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Bà Trần Thị Mỹ Xuân | KTT | - | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Đặng Thu Oanh | Trưởng BKS | 1987 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | Thành viên BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hợp | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Quang Thành | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Hải Phong | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Ông Tạ Công Nam | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế XD | 6,000 | 1997 | |
Bà Trần Thị Mỹ Xuân | KTT | - | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Đặng Thu Oanh | Trưởng BKS | 1987 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | Thành viên BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Phan Lan Anh | CTHĐQT | - | N/a | 2018 | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thiên | GĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 30,430 | 2001 | |
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Ông Tạ Công Nam | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 6,000 | 1997 | |
Ông Võ Trọng Quý | KTT | 1979 | TC Kế toán | 2,070 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Thanh | Trưởng BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 | |
Ông Lê Kim Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | 5,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Nội | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |