Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam (HOSE: LPB)

Fortune Vietnam Joint Stock Commercial Bank

37,700

350 (+0.94%)
13/02/2025 15:05

Mở cửa37,350

Cao nhất37,850

Thấp nhất37,050

KLGD2,520,700

Vốn hóa112,620.54

Dư mua12,100

Dư bán96,900

Cao 52T 37,700

Thấp 52T13,700

KLBQ 52T3,813,889

NN mua624,500

% NN sở hữu0.93

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.09

EPS3,801

P/E9.83

F P/E10.06

BVPS16,945

P/B2.20

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng LPB: MBB STB TCB CTG HPG
Trending: HPG (103,799) - FPT (90,921) - MBB (69,706) - TCB (52,566) - VND (51,418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngày 28/03/2008, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ký Giấy phép thành lập Ngân hàng. Ngày 01/05/2008, Ngân hàng chính thức khai trương hoạt động. Năm 2011, Sáp nhập Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu điện, đổi tên Ngân hàng từ Ngân hàng Liên Việt (LienVietBank) thành Ngân hàng Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank). Các đơn vị sáng lập của LPB là Công ty cổ phần Him Lam, Công ty Thương mại Sài Gòn (SATRA), và Công ty c... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.