Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UPCoM: LLM)
Viet Nam Machinery Installation Corporation - JSC
9,900
Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa789.29
Dư mua400
Dư bán1,200
Cao 52T 13,500
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T1,851
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta-1.40
EPS39
P/E257.14
F P/E27.22
BVPS11,780
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Bà Trần Vũ Vương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 19,982,326 | 1985 | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,968,916 | 1985 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS C.T.Máy | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Hoàng Minh Khôi | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 1994 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,200 | 1998 | |
Ông Tô Phi Sơn | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 1,000 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Bà Trần Vũ Vương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 19,982,326 | 1985 | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,968,916 | 1985 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS C.T.Máy | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Hoàng Minh Khôi | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 1994 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,200 | 1998 | |
Ông Tô Phi Sơn | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 1,000 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Bà Trần Vũ Vương | TVHĐQT | - | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 19,982,326 | 1985 | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,968,916 | 1985 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS C.T.Máy | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 20,000 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,200 | 1998 | |
Ông Trần Đình Đại | Phó TGĐ | 1961 | KS Điện | 22,400 | 1982 | |
Ông Tô Phi Sơn | KTT | - | N/a | 1,998 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 2,100 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | - | N/A |