CTCP Bột Giặt Lix (HOSE: LIX)
Lix Detergent Joint Stock Company
64,100
Mở cửa69,800
Cao nhất69,800
Thấp nhất64,000
KLGD24,000
Vốn hóa2,076.84
Dư mua3,900
Dư bán1,300
Cao 52T 72,400
Thấp 52T40,000
KLBQ 52T13,896
NN mua400
% NN sở hữu3.97
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.09
EPS5,865
P/E11.32
F P/E9.56
BVPS27,233
P/B2.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng | 16,524,000 | N/A |
Ông Hà Phước Dư | TVHĐQT | 1972 | N/a | 2022 | ||
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | 16,524,000 | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 16,524,000 | 1999 | |
Ông Lê Đình Vỹ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | N/a | 2,440 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 3,600 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng | 6,804,000 | N/A |
Ông Hà Phước Dư | TVHĐQT | 1972 | N/a | 2022 | ||
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | 4,860,000 | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 4,860,000 | 1999 | |
Ông Lê Đình Vỹ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | N/a | 2,440 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 3,600 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Đoàn Thị Tám | TVHĐQT | 1962 | ĐH Ngân Hàng | 20,000 | 1989 | |
Ông Vũ Hoàng Chương | TVHĐQT | 1961 | KS Điện - Điện tử | 3,669 | 1982 | |
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ĐH Bách khoa | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 1999 | ||
Ông Lê Đình Vỹ | Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,440 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 3,600 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | 2013 |