CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (UPCoM: LG9)
Mechanized Construction and Installation Joint Stock Company No9
6,600
Mở cửa7,000
Cao nhất7,600
Thấp nhất6,600
KLGD2,469
Vốn hóa33.18
Dư mua7,131
Dư bán1,531
Cao 52T 11,000
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T1,295
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.98
EPS
P/E-
F P/E14.07
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/10/2024 | 6,600 | -400 (-5.71%) | 2,469 |
03/10/2024 | 7,000 | 500 (+7.69%) | 1,156 |
02/10/2024 | 7,800 | 800 (+11.43%) | 1,557 |
01/10/2024 | 7,800 | 0 (0.00%) | 1,189 |
30/09/2024 | 7,900 | -400 (-4.82%) | 1,126 |
28/09/2023 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/12/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
Tên tiếng Anh: Mechanized Construction and Installation Joint Stock Company No9
Tên viết tắt:LICOGI 9
Địa chỉ: Số 2 - Đường Số 1 - KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Mr. Đào Duy Hiền
Điện thoại: (028) 3744 2059
Fax: (028) 3519 1689
Email:cogioi9@hcm.vnn.vn
Website:http://www.licogi9.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 18/12/2017
Vốn điều lệ: 50,266,000,000
Số CP niêm yết: 5,026,600
Số CP đang LH: 5,026,600
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301442322
GPTL: 93/BXD-TCCB
Ngày cấp: 27/06/1977
GPKD: 0301442322
Ngày cấp: 19/08/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Thi công xử lý nền móng, xây dựng hạ tầng kỹ thuật Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Thi công các công trình giao thông.
- Thi công thủy điện, đường dây điện, và trạm biến áp.
- Thi công thủy lợi, bến cảng.
- Đầu tư xây dựng Khu đô thị mới, Kinh doanh nhà.
- Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.
- Ngày 27/06/1977 thành lập Xí nghiệp Thi công cơ giới 9.
- Năm 1990 đổi tên thành Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 9.
- 7/2006 chuyển đổi thành Công ty cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9
- Ngày 18/12/2017, là ngày giao dịch dầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10.000 đ/CP.
- 28/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 28/03/2024 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 21/03/2024 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 (Bất thành)
- 12/05/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.