CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (UPCoM: LDW)
Lam Dong Water Supply And Sewerage JSC
12,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa945.60
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T60
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM378
T/S cổ tức0.03
Beta0.26
EPS1,106
P/E10.85
F P/E11.77
BVPS12,163
P/B0.99
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Đỗ Văn Hạ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 9,457,477 | 1991 | |
Ông Bùi Hoàng Trường Vĩ | KTT | 1982 | ThS QTKD/CN Kế toán | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 1,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thy Phương | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Văn Khoa | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Đỗ Văn Hạ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 9,457,477 | 1991 | |
Ông Bùi Hoàng Trường Vĩ | KTT | 1982 | ThS QTKD | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 1,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thi Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Khoa | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Đình Tân | CTHĐQT | 1954 | Quản lý K.tế | 10,735,182 | N/A |
Ông Dương Tiến Dũng | TVHĐQT | 1954 | N/a | 12,502,601 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1972 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 22,059,047 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 9,457,477 | 1991 | |
Bà Bùi Hoàng Trường Vĩ | Quyền KTT | 1982 | ThS QTKD | 1,300 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Vân | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 1,200 | 2004 | |
Ông Trần Văn Thuận | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2019 | ||
Bà Vy Thị Bé | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A |