Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Nước sạch Lai Châu (OTC: LCW)
Lai Chau Clean Water Joint Stock Company
Trending:
HPG (94,871) -
NVL (79,290) -
DIG (71,885) -
MBB (63,926) -
VND (55,090)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 23,200 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 |
Ông Đỗ Văn Trung | TVHĐQT | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | N/A |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | | 2016 |
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 |
Bà Vương Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 21,145,114 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 |
Ông Đỗ Văn Trung | TVHĐQT | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | N/A |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | | 2016 |
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 |
Bà Vương Thị Hường | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2020 | Ông Vì Văn Chung | CTHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 21,145,114 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Công | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 6,000 | 2004 |
Ông Phạm Công Hợp | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 10,000 | 2004 |
Bà Trần Thị Ánh Tuyết | TVHĐQT | 1973 | ĐH Công Đoàn | 8,000 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 10,000 | 2003 |
Bà Đỗ Thúy An | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A |
Bà Lê Thị Thà | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | | 2016 |
Ông Đỗ Văn Trung | Thành viên BKS | 1969 | KS Đô thị | 3,800 | 1995 |
Bà Phạm Thị Thương Huyền | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy lợi | 2,800 | 2006 |