CTCP Licogi 166 (UPCoM: LCS)
Licogi 166 JSC
800
Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa6.08
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,200
Thấp 52T700
KLBQ 52T6,290
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS-63
P/E-12.70
F P/E12.16
BVPS9,536
P/B0.08
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/04/2019 | CĐ cá nhân | 7,247,040 | 95.36 | ||
CĐ nước ngoài | 5,100 | 0.07 | |||
CĐ tổ chức | 347,860 | 4.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2018 | Cá nhân trong nước | 3,724,369 | 49 | ||
CĐ nước ngoài | 500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 3,875,731 | 50.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân trong nước | 3,710,589 | 48.82 | ||
CĐ nước ngoài | 13,400 | 0.18 | |||
Tổ chức trong nước | 3,876,011 | 51 |