CTCP Licogi 166 (UPCoM: LCS)
Licogi 166 JSC
800
Mở cửa800
Cao nhất800
Thấp nhất800
KLGD
Vốn hóa6.08
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,200
Thấp 52T700
KLBQ 52T6,290
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS-63
P/E-12.70
F P/E12.16
BVPS9,536
P/B0.08
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phí Ngọc Anh | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | N/A | |
Ông Lê Đình Đáp | TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Vũ Công Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 85,000 | 2013 | |
Bà Hà Thị Huê | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 5,100 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 38,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Tú | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Kinh tế | 18,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Phí Ngọc Anh | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | N/A | |
Ông Lê Đình Đáp | TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Vũ Công Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 85,000 | 2013 | |
Bà Hà Thị Huê | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 5,100 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 38,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Tú | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Kinh tế | 18,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phí Ngọc Anh | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | N/A | |
Ông Lê Đình Đáp | TVHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Vũ Công Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 85,000 | 2013 | |
Bà Hà Thị Huê | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 5,100 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Nhân Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế đối ngoại | 38,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Tú | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | CN Kinh tế | 18,000 | 2001 |