CTCP Lizen (HOSE: LCG)
Lizen Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
13,700
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,700
KLGD8,126,000
Vốn hóa2,598.08
Dư mua1,298,700
Dư bán113,000
Cao 52T 14,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T7,503,522
NN mua1,000
% NN sở hữu3.48
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.05
Beta1.39
EPS637
P/E21.99
F P/E10.73
BVPS13,473
P/B1.04
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/12/2022 | CĐ nội bộ | 22,923,915 | 11.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 3,743,185 | 1.95 | |||
CĐ trong nước khác | 162,960,517 | 85.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.04 | |||
Công đoàn Công ty | 13,215 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 4,351,417 | 2.50 | ||
CĐ trong nước khác | 154,602,412 | 88.65 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 13,438,643 | 7.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.15 | |||
Công đoàn Công ty | 12,014 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 3,761,709 | 3.21 | ||
CĐ trong nước khác | 89,122,073 | 76.01 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 22,356,453 | 19.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.71 | |||
Công đoàn Công ty | 7,937 | 0.01 |