CTCP Lilama 69-1 (HNX: L61)
Lilama 69.1 Joint Stock company
3,900
Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,900
KLGD100
Vốn hóa29.55
Dư mua200
Dư bán63,000
Cao 52T 7,200
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T1,412
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS-6,435
P/E-0.59
F P/E-0.50
BVPS3,280
P/B1.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Việt Bắc | CTHĐQT | 1975 | N/a | 11,006 | N/A |
Ông Phạm Đình San | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | KS Tự động hóa | N/A | ||
Ông Phạm Thế Kiên | TVHĐQT | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 885,822 | 2013 | |
Ông Ngô Quang Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS C.Khí C.T.Máy | 42,247 | 2011 | |
Ông Ngô Phú Phong | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện | 31,447 | N/A | |
Ông Ngô Minh Tâm | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,590 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Goòng | Trưởng BKS | - | N/a | 2021 | ||
Ông Ngô Anh Đức | Thành viên BKS | 1978 | CN TC Tín dụng | 2013 | ||
Ông Nguyễn Trường An | Thành viên BKS | - | N/a | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Đình San | CTHĐQT | 1969 | KS Tự động hóa | 1,515,240 | N/A |
Ông Cao Đài | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,168,566 | N/A | |
Ông Lê Việt Bắc | TVHĐQT | 1975 | N/a | 11,006 | N/A | |
Ông Phạm Thế Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 885,822 | 2013 | |
Ông Dương Thanh Phương | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Khí C.T.Máy/Sơ cấp C.Trị | 31,447 | N/A | |
Ông Ngô Phú Phong | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện | 31,447 | N/A | |
Ông Ngô Quang Hưng | Phó TGĐ | 1980 | KS C.Khí C.T.Máy | 42,247 | 2011 | |
Ông Vũ Ngọc Doanh | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 1,779 | N/A | |
Ông Ngô Minh Tâm | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đạt | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 811,921 | N/A | |
Ông Ngô Anh Đức | Thành viên BKS | 1978 | CN TC Tín dụng | 2013 | ||
Ông Nguyễn Cao Trường | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Đình San | CTHĐQT | 1969 | KS Tự động hóa | 1,515,240 | N/A |
Ông Cao Đài | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | 1,168,566 | N/A | |
Ông Lê Việt Bắc | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thế Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 885,822 | 2013 | |
Ông Dương Thanh Phương | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Khí C.T.Máy/Sơ cấp C.Trị | N/A | ||
Ông Ngô Phú Phong | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện | 31,447 | N/A | |
Ông Ngô Quang Hưng | Phó TGĐ | 1980 | KS C.Khí C.T.Máy | 42,247 | 2011 | |
Ông Vũ Ngọc Doanh | Phó TGĐ | - | N/a | 1,779 | N/A | |
Ông Ngô Minh Tâm | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đạt | Trưởng BKS/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán | 811,921 | N/A | |
Ông Ngô Anh Đức | Thành viên BKS | 1978 | CN TC Tín dụng | 2013 | ||
Ông Nguyễn Cao Trường | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |