CTCP Lilama 10 (HOSE: L10)
Lilama 10 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
21,800
Mở cửa21,800
Cao nhất21,800
Thấp nhất21,800
KLGD
Vốn hóa213.42
Dư mua500
Dư bán1,900
Cao 52T 28,000
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T448
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.56
EPS2,646
P/E8.24
F P/E11.35
BVPS27,430
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2022 | CĐ nước ngoài | 122,894 | 1.24 | ||
CĐ trong nước | 9,767,106 | 98.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/06/2021 | CĐ nước ngoài | 91,487 | 0.93 | ||
CĐ trong nước | 9,798,513 | 99.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/08/2020 | CĐ Nhà nước | 3,560,400 | 36 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | |
CĐ nước ngoài | 93,347 | 0.94 | |||
CĐ trong nước | 6,136,253 | 62.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 100,000 | 1.01 |