CTCP Lilama 10 (HOSE: L10)
Lilama 10 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
22,750
Mở cửa22,750
Cao nhất22,750
Thấp nhất22,750
KLGD
Vốn hóa222.72
Dư mua
Dư bán2,000
Cao 52T 26,000
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T432
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.60
EPS2,585
P/E8.80
F P/E11.84
BVPS27,760
P/B0.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2022 | CĐ nước ngoài | 122,894 | 1.24 | ||
CĐ trong nước | 9,767,106 | 98.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/06/2021 | CĐ nước ngoài | 91,487 | 0.93 | ||
CĐ trong nước | 9,798,513 | 99.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/08/2020 | CĐ Nhà nước | 3,560,400 | 36 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | |
CĐ nước ngoài | 93,347 | 0.94 | |||
CĐ trong nước | 6,136,253 | 62.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 100,000 | 1.01 |