CTCP Đường Kon Tum (HNX: KTS)
Kon Tum Sugar Joint Stock Company
44,800
Mở cửa45,000
Cao nhất45,000
Thấp nhất42,700
KLGD800
Vốn hóa227.14
Dư mua1,900
Dư bán7,400
Cao 52T 48,800
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T8,745
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.02
Beta0.33
EPS7,049
P/E6.27
F P/E8.03
BVPS39,225
P/B1.13
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,750 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,292,660 | 84.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 774,090 | 15.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 9,850 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 4,297,770 | 84.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 761,780 | 15.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 7,650 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,088,170 | 80.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 213,400 | 4.21 | |||
Tổ chức trong nước | 760,780 | 15.01 |