CTCP Kim Khí Thăng Long (UPCoM: KTL)
Thăng Long Metal Wares JSC
28,000
Mở cửa28,000
Cao nhất28,000
Thấp nhất28,000
KLGD
Vốn hóa537.60
Dư mua1,500
Dư bán8,800
Cao 52T 64,000
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T506
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.02
Beta0.76
EPS1,855
P/E15.10
F P/E10.75
BVPS20,069
P/B1.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,695,398 | 19.25 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 2,824,102 | 14.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,495,696 | 28.62 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 1,023,804 | 5.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 5,495,696 | 28.62 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 1,023,804 | 5.33 |