CTCP Kim Khí Thăng Long (UPCoM: KTL)
Thăng Long Metal Wares JSC
23,800
Mở cửa23,800
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,800
KLGD
Vốn hóa456.96
Dư mua3,000
Dư bán1,900
Cao 52T 48,000
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T424
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.02
Beta1.38
EPS1,855
P/E12.83
F P/E9.14
BVPS20,069
P/B1.19
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hữu Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS Kỹ thuật | 5,377,900 | 1988 |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1986 | Cử nhân | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Đại học | 3,488,000 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Đại học | 1,921,000 | 1997 | |
Bà Vũ Thị Hồng Vân | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 1,937,500 | 1994 | |
Bà Chu Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 3,000 | 1998 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1958 | Đại học | 1,100 | 1996 | |
Bà Nguyễn Quỳnh Châu | Thành viên BKS | 1964 | Trung cấp | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hữu Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS Kỹ thuật | 5,377,900 | 1988 |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | ||
Ông Trần Đình Dũng | TVHĐQT | 1982 | Đại học | 2018 | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Đại học | 3,488,000 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Đại học | 1,921,000 | 1997 | |
Bà Vũ Thị Hồng Vân | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 1,937,500 | 1994 | |
Bà Chu Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 3,000 | 1998 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1958 | Đại học | 1,100 | 1996 | |
Bà Nguyễn Quỳnh Châu | Thành viên BKS | 1964 | Trung cấp | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Hữu Hùng | CTHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 3,457,900 | 1988 |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | ||
Ông Trần Đình Dũng | TVHĐQT | 1982 | Đại học | 2018 | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Đại học | 3,488,000 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Đại học | 1,921,000 | 1997 | |
Bà Vũ Thị Hồng Vân | KTT/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 1,937,500 | 1994 | |
Bà Chu Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 3,000 | 1998 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1958 | Đại học | 1,100 | 1996 | |
Bà Nguyễn Quỳnh Châu | Thành viên BKS | 1964 | Trung cấp | 1998 |