CTCP CNC Capital Việt Nam (HNX: KSQ)
CNC Capital Vietnam JSC
2,900
Mở cửa2,900
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
KLGD193,200
Vốn hóa87
Dư mua214,700
Dư bán144,800
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T274,674
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS-44
P/E-65.60
F P/E544.09
BVPS8,826
P/B0.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 156,400 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 29,800,350 | 99.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,600 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 28,650 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 176,100 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 29,809,550 | 99.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,600 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 750 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 140,800 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 29,842,921 | 99.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,400 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 1,879 | 0.01 |