CTCP CNC Capital Việt Nam (HNX: KSQ)
CNC Capital Vietnam JSC
2,900
Mở cửa2,900
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
KLGD193,200
Vốn hóa87
Dư mua214,700
Dư bán144,800
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T274,674
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-44
P/E-65.60
F P/E544.09
BVPS8,826
P/B0.33
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Việt Hùng | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Bà Đồng Thị Trang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Lợi | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Điện tử | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Nga | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Hoàng Ngọc Quyết | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tâm | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Việt Hùng | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Ông Bùi Thức Dục | TVHĐQT | 1975 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Trần Trọng Tính | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | 17,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Lợi | TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Đỗ Phương Dung | KTT | 1998 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Lê Thị Hòe | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tâm | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Việt Hùng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Trần Trọng Tính | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | 17,000 | N/A | |
Ông Bùi Thức Dục | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Cẩm Tiến | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Hòe | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tâm | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Hồng Ngọc | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |