CTCP Đầu tư tài sản Koji (HOSE: KPF)
Koji Asset Investment Joint Stock Company
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
3,140
Mở cửa3,110
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,080
KLGD228,800
Vốn hóa191.12
Dư mua6,200
Dư bán12,000
Cao 52T 9,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T569,221
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS-41
P/E-75.21
F P/E2.97
BVPS13,035
P/B0.24
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 36,850 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 45,569,249 | 74.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,837,669 | 3.02 | |||
Tổ chức trong nước | 13,423,473 | 22.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 43,350 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 58,497,750 | 96.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,932,174 | 3.17 | |||
Tổ chức trong nước | 393,967 | 0.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/01/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,997 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 18,013,797 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 93 | 0.00 |