Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP KOSY (HOSE: KOS)

KOSY Joint Stock Company

38,700

-150 (-0.39%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa38,850

Cao nhất38,850

Thấp nhất38,700

KLGD319,700

Vốn hóa8,377.83

Dư mua7,800

Dư bán3,900

Cao 52T 40,100

Thấp 52T37,500

KLBQ 52T367,497

NN mua-

% NN sở hữu0.12

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.02

EPS119

P/E327.02

F P/E71.27

BVPS10,723

P/B3.62

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KOS: ABI VIC VJC SVC VCG
Trending: HPG (102,658) - MBB (90,523) - NVL (81,574) - FPT (73,273) - VCB (68,441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Kosy (KOS) được thành lập vào năm 2008. Công ty hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, phát triển, kinh doanh bất động sản, khu đô thị. KOS trở thành công ty đại chúng từ tháng 09/2017. Công ty đã và đang làm chủ đầu tư thực hiện một số dự án bất động sản tại các địa phương như Khu đô thị Kosy - Lào Cai, Khu đô thị Kosy - Bắc Giang, Khu đô thị Cầu Gồ - Bắc Giang, Khu đô thị Kosy - Gia Sàng, Khu đô thị Kosy ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate