CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH)
Khang Dien House Trading and Investment JSC
32,750
Mở cửa33,900
Cao nhất33,900
Thấp nhất32,400
KLGD1,539,400
Vốn hóa26,177.47
Dư mua55,100
Dư bán61,500
Cao 52T 38,600
Thấp 52T25,700
KLBQ 52T2,181,505
NN mua261,100
% NN sở hữu39.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS976
P/E34.83
F P/E19.41
BVPS19,427
P/B1.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật | 21,744,515 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 12,393,209 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | KS Địa chất | 2,204,951 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,563,009 | 2021 | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 2,345,900 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dương | Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 115,950 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Tâm | GĐ Tài chính | - | N/a | 460,043 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 100,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,352 | 2020 | |
Bà Lưu Thị Xuân Lai | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 4,857 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 43,850 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 11,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật | 20,344,515 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 11,193,209 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | KS Địa chất | 2,204,951 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,563,009 | 2021 | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 1,495,900 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dương | Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 15,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Trang | Phó TGĐ | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,549,614 | 2020 | |
Ông Trương Minh Duy | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 715,120 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 138,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 6,352 | 2020 | |
Bà Lưu Thị Xuân Lai | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 4,857 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 29,850 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 33,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Mai Trần Thanh Trang | CTHĐQT | 1976 | CN Luật | 8,222,287 | 2005 |
Ông Lý Điền Sơn | Phó CTHĐQT | 1966 | CN ĐH Văn Hóa | 9,175,645 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1960 | KS Địa chất | 2,004,502 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN KTTC/ACCA | Độc lập | ||
Ông Vương Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,330,009 | 2021 | |
Ông Bùi Quang Huy | Phó TGĐ | 1984 | Ths Quản lý Xây dựng | 100,000 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Khởi | Phó TGĐ | 1988 | KS Xây dựng | 769,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Trang | Phó TGĐ | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,726,922 | 2020 | |
Ông Trương Minh Duy | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 531,928 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Thu Thủy | KTT | 1983 | ThS Tài chính | 62,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phương Nam | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 5,775 | 2020 | |
Bà Lưu Thị Xuân Lai | Thành viên BKS | 1978 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Vương Hoàng Thảo Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT/CN Luật/ThS QTKD | 4,416 | 2017 | |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 13,500 | N/A | |
Ông Đặng Thế Lương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 21,000 | N/A |