CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC)
KIDO Group Corporation
62,000
Mở cửa62,000
Cao nhất62,000
Thấp nhất61,600
KLGD751,200
Vốn hóa16,571.92
Dư mua2,300
Dư bán6,700
Cao 52T 65,800
Thấp 52T58,900
KLBQ 52T875,560
NN mua2,400
% NN sở hữu16.38
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.18
EPS-576
P/E-107.40
F P/E19.93
BVPS26,493
P/B2.34
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2022 | CĐ nước ngoài | 71,765,189 | 25.67 | ||
CĐ trong nước | 207,796,189 | 74.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 251,624,010 | 89.95 | ||
Cổ phiếu quỹ | 28,117,346 | 10.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 72,842,701 | 26.04 | ||
CĐ trong nước | 155,906,399 | 55.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,992,256 | 18.23 |