Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (HOSE: KBC)

Kinh Bac City Development Holding Corporation

26,900

150 (+0.56%)
20/05/2025 14:55

Mở cửa27,100

Cao nhất27,400

Thấp nhất26,900

KLGD8,589,400

Vốn hóa20,648.57

Dư mua463,300

Dư bán208,100

Cao 52T 32,300

Thấp 52T20,600

KLBQ 52T5,116,303

NN mua740,000

% NN sở hữu16.94

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.12

EPS1,681

P/E15.91

F P/E6.42

BVPS28,001

P/B0.96

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KBC: VIC CII HPG FPT NVL
Trending: FPT (137,570) - HPG (131,382) - MBB (115,592) - VIC (98,424) - VCB (87,350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc thành lập ngày 27/03/2002. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư, phát triển và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị. Bên cạnh các dự án về Bất động sản, Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc còn liên doanh đầu tư trong các lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, khai khoáng; năng lượng, viễn thông. KBC được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate