Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE: ITA)

Tan Tao Investment and Industry Corporation

Đình chỉ giao dịch

2,350

(%)
02/12/2024 15:05

Mở cửa2,350

Cao nhất2,350

Thấp nhất2,350

KLGD

Vốn hóa2,205.06

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 7,500

Thấp 52T2,400

KLBQ 52T2,746,451

NN mua-

% NN sở hữu0.40

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.92

EPS234

P/E10.02

F P/E12.39

BVPS11,120

P/B0.21

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ITA: NVL HPG KBC BCG HQC
Trending: HPG (80,684) - FPT (75,207) - MBB (54,243) - VHM (51,699) - NVL (49,447)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo thành lập năm 1996. Năm 2006, Tân Tạo đã chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và là khu công nghiệp đầu tiên trên cả nước được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. Lĩnh vực hoạt động chính của Tập đoàn Tân Tạo bao gồm: đầu tư, phát triển, xây dựng, khai thác thương mại các khu công nghiệp, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ trong khu công n... Xem thêm
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.