CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (HNX: INN)
Agriculture Printing & Packing Joint Stock Company
47,600
Mở cửa48,200
Cao nhất48,300
Thấp nhất47,600
KLGD5,900
Vốn hóa854.80
Dư mua2,300
Dư bán2,900
Cao 52T 51,000
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T8,420
NN mua-
% NN sở hữu3.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.16
EPS5,526
P/E8.74
F P/E9.15
BVPS36,583
P/B1.32
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 3,846,472 | 2002 |
Bà Lê Diễm Thanh | TVHĐQT | 1963 | Kỹ sư | 302,768 | 1987 | |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thành Thái | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Mai Thị Loan | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lưu Quang Huân | Trưởng BKS | - | N/a | 18,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 95,600 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Hà | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 50,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 3,846,472 | 2002 |
Ông Vũ Hồng Tuyến | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | Kỹ sư | 492,435 | 1985 | |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Bà Lê Diễm Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 302,768 | 1987 | |
Bà Mai Thị Loan | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Thái | Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 158,280 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Phúc | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 150,320 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 99,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Lộc | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 407,440 | 1976 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thành Nam | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế/KS In Bản đồ | 3,846,472 | 2002 |
Ông Vũ Hồng Tuyến | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS In Bản đồ | 492,435 | 1985 | |
Ông Nguyễn Đức Lưu | TVHĐQT | 1950 | T.S Thú Y | 48,000 | Độc lập | |
Ông Lê Duy Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Công nghệ | 219,555 | 2012 | |
Bà Lê Diễm Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 302,768 | 1987 | |
Bà Mai Thị Loan | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 54,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Thái | GĐ | 1989 | ThS Tài chính | 18,000 | N/A | |
Bà Tạ Thị Tuyết Nga | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 358,280 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Phúc | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 150,320 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Thanh | Thành viên BKS | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | 99,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Lộc | Thành viên BKS | 1958 | CN Kinh tế | 407,440 | 1976 |