CTCP In Số 4 (UPCoM: IN4)
No.4 Printing Joint Stock Company
51,000
Mở cửa51,000
Cao nhất51,000
Thấp nhất51,000
KLGD
Vốn hóa61.20
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 63,900
Thấp 52T37,600
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.04
Beta0.09
EPS1,487
P/E34.30
F P/E7.29
BVPS15,729
P/B3.24
| Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
|---|---|---|---|
| 14/11/2025 | 51,000 | 0 (0.00%) | 0 |
| 13/11/2025 | 51,000 | 0 (0.00%) | 0 |
| 12/11/2025 | 51,000 | 0 (0.00%) | 0 |
| 11/11/2025 | 51,000 | 0 (0.00%) | 0 |
| 10/11/2025 | 51,000 | 0 (0.00%) | 0 |
| 22/10/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,800 đồng/CP |
| 08/08/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
| 05/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
| 10/10/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
| 19/10/2021 | Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP In Số 4
Tên tiếng Anh: No.4 Printing Joint Stock Company
Tên viết tắt:In 4 JSC
Địa chỉ: Lô B2/1 đường số 2A - KCN Vĩnh Lộc - P. Bình Tân - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Trần Thành Quân Triết
Điện thoại: (84.28) 38205968
Fax: (84.28) 38297577
Email:ctcpin4@gmail.com
Website:http://inso4.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: In ấn và các hoạt động hỗ trợ
Ngày niêm yết: 19/05/2010
Vốn điều lệ: 12,000,000,000
Số CP niêm yết: 1,200,000
Số CP đang LH: 1,200,000
- In các loại sản phẩm: sách báo, xuất bản phẩm, bao bì, mác nhãn mang tính thương mại, biểu mẫu kinh doanh, hóa đơn chứng từ.
- Đóng xén sách báo, bế hộp, mạ nhũ vàng.
- CTCP In số 4 tiền thân là xí nghiệp Quốc doanh in số 4 thành lập năm 1979.
- Năm 1992: Đổi thành Xí nghiệp in số 4.
- Tháng 04/2005: CT tiến hành CPH và đổi tên thành CTCP In số 4. Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng.
- Ngày 19/05/2010: Là ngày giao dịch đầu tiên với giá là 20,400 đ/cp.
- 30/10/2025 Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,800 đồng/CP
- 28/06/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 21/08/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 29/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 20/09/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
| Chỉ tiêu | Đơn vị |
|---|---|
| Giá chứng khoán | VNĐ |
| Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
| Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
| Vốn hóa | Tỷ đồng |
| Thông tin tài chính | Triệu đồng |
| EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
| P/E, F P/E, P/B | Lần |
| ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.