CTCP In Số 4 (UPCoM: IN4)
No.4 Printing JSC
23,500
Mở cửa23,500
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,500
KLGD
Vốn hóa28.20
Dư mua7,700
Dư bán
Cao 52T 149,900
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T94
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.13
EPS1,487
P/E15.80
F P/E3.71
BVPS15,729
P/B1.49
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/09/2024 | 23,500 | 0 (0.00%) | 0 |
10/09/2024 | 23,500 | 0 (0.00%) | 0 |
09/09/2024 | 23,500 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 23,500 | -13,400 (-36.31%) | 1,000 |
05/09/2024 | 36,900 | 0 (0.00%) | 0 |
08/08/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
05/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
10/10/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
19/10/2021 | Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
09/12/2020 | Trả cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP In Số 4
Tên tiếng Anh: No.4 Printing JSC
Tên viết tắt:In4
Địa chỉ: Lô B2/1 đường số 2A - KCN Vĩnh Lộc - P. Bình Hưng Hòa B - Q. Bình Tân - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Thành Quân Triết
Điện thoại: (84.28) 38205968
Fax: (84.28) 38297577
Email:ctcpin4@vnn.vn
Website:http://inso4.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: In ấn và các hoạt động hỗ trợ
Ngày niêm yết: 19/05/2010
Vốn điều lệ: 12,000,000,000
Số CP niêm yết: 1,200,000
Số CP đang LH: 1,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300462580
GPTL: 145QĐ/UB
Ngày cấp: 26/11/1992
GPKD: 4103003297
Ngày cấp: 14/04/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
In các loại sản phẩm: Sách báo, xuất bản phẩm, bao bì, mác nhãn mang tính thương mại, biểu mẫu kinh doanh, hóa đơn chứng từ...
- CTCP In số 4 tiền thân là xí nghiệp Quốc doanh in số 4 thành lập năm 1979
- Năm 1992, đổi thành Xí nghiệp in số 4
- Tháng 04/2005 CT tiến hành CPH và đổi tên thành CTCP In số 4.
- 21/08/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 29/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 20/09/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 24/06/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 02/11/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.