CTCP ILA (UPCoM: ILA)
ILA Joint Stock Company
6,000
Mở cửa5,900
Cao nhất6,000
Thấp nhất5,800
KLGD76,200
Vốn hóa111.18
Dư mua63,700
Dư bán122,700
Cao 52T 6,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T118,561
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.13
EPS305
P/E19.60
F P/E7.40
BVPS11,278
P/B0.53
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,969 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,970 | 1.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,945 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,994 | 1.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 16,767,193 | 98.63 | ||
CĐ tổ chức | 232,800 | 1.37 |