CTCP ILA (UPCoM: ILA)
ILA Joint Stock Company
5,300
Mở cửa5,300
Cao nhất5,400
Thấp nhất4,600
KLGD47,700
Vốn hóa98.21
Dư mua65,000
Dư bán59,300
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T119,905
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS305
P/E17.60
F P/E7.11
BVPS11,278
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 | Ông Võ Xuân Phong | CTHĐQT | 1984 | N/a | 1,765,100 | 2021 |
Ông Lê Nhật Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Xuân Hữu | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN CNTT/CN Kinh tế XD | 1,009,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Tấn | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Diễm Kiều | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lữ Kiều An | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Võ Xuân Phong | CTHĐQT | 1984 | N/a | 1,765,100 | 2021 |
Ông Lê Nhật Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Thân Xuân Nghĩa | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,038,736 | N/A | |
Ông Đặng Xuân Hữu | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN CNTT/CN Kinh tế XD | 1,009,800 | N/A | |
Ông Trần Đức Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1992 | CN Sư phạm/CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tấn | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Diễm Kiều | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A | ||
Bà Lữ Kiều An | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Công Hoàng | CTHĐQT | - | N/a | 372,344 | N/A |
Bà Cao Xuân Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Viết Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Tuấn Anh | TVHĐQT | 1970 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1992 | CN Luật/CN Sư phạm | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tấn | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Phước Thành Nhân | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A | ||
Bà Lữ Kiều An | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | N/A |