CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX: IDV)
Vinh Phuc Infrastructure Development JSC
37,000
Mở cửa37,000
Cao nhất37,100
Thấp nhất37,000
KLGD11,905
Vốn hóa1,326.76
Dư mua44,595
Dư bán13,995
Cao 52T 38,800
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T17,725
NN mua-
% NN sở hữu19.07
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.22
EPS5,251
P/E7.05
F P/E6.41
BVPS25,999
P/B1.42
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 8,721,458 | 27.97 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 13,457,924 | 43.16 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,002,092 | 28.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | - | 25.57 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | - | 49 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | - | 25.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 9,666,467 | 53.55 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 8,384,884 | 46.45 |