CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX: IDV)
Vinh Phuc Infrastructure Development JSC
36,900
Mở cửa37,100
Cao nhất37,100
Thấp nhất36,700
KLGD20,415
Vốn hóa1,150.60
Dư mua20,385
Dư bán25,185
Cao 52T 38,800
Thấp 52T23,500
KLBQ 52T17,583
NN mua10,000
% NN sở hữu19.07
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.29
EPS5,251
P/E7.06
F P/E6.43
BVPS25,999
P/B1.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Việt Dũng | CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 2,480,996 | 2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 3,942,447 | 2015 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 1,051,861 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 951,411 | 2003 | |
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 282,780 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 210,234 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 155,909 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 103,527 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | 51,906 | Độc lập | |
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | Kỹ sư/CN Kế toán | 147,135 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Việt Dũng | CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 2,393,865 | 2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 3,883,020 | 2015 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 1,035,024 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 864,279 | 2003 | |
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 209,635 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 167,100 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 142,012 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 68,523 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | Kỹ sư/CN Kế toán | 73,172 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Việt Dũng | CTHĐQT | 1958 | T.S Kỹ thuật | 1,994,888 | 2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện hóa | 3,235,850 | 2015 | |
Ông Lê Tùng Sơn | TVHĐQT | 1957 | Kỹ sư | 862,521 | 2007 | |
Ông Phùng Văn Quý | TVHĐQT | 1958 | ThS Kinh tế | 720,033 | 2003 | |
Ông Phạm Trung Kiên | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 174,697 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kinh tế | 139,250 | 2012 | |
Ông Nguyễn Anh Đệ | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính/CN QTKD | 118,344 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàn | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 57,103 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Hữu Ánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | N/a | 60,977 | Độc lập |