CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE: ICT)
Joint Stock Company For Telecom & Informatics
26,000
200 (+0.78%)
22/01/2021 10:23
Mở cửa25,800
Cao nhất26,400
Thấp nhất25,800
KLGD47,900
Vốn hóa836.81
Dư mua7,900
Dư bán23,100
Cao 52T 28,000
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T67,290
NN mua-
% NN sở hữu0.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,789
P/E9.25
F P/E8.41
BVPS21,339
P/B1.22
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1958 | KS Vô tuyến Điện | 724,930 | 1981 |
Ông Tô Hoài Văn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 3,080,793 | 1991 | |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS Viễn thông/ThS Kỹ thuật | 185,300 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 2,665,728 | 2001 | |
Ông Hoàng Anh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,999,304 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,818,232 | 1992 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN TC Tín dụng | 159,790 | 1999 | |
Bà Lâm Nhị Hà | TBKS | 1961 | CN Luật/CN Kế toán | 306,420 | 1999 | |
Bà Lê Thị Hà Bình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1958 | KS Vô tuyến Điện | 724,930 | 1981 |
Ông Tô Hoài Văn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 3,080,793 | 1991 | |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS Viễn thông/ThS Kỹ thuật | 185,300 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 2,665,728 | 2001 | |
Ông Hoàng Anh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,999,304 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,818,232 | 1992 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT/TVHĐQT | 1972 | CN TC Tín dụng | 159,790 | 1999 | |
Bà Lâm Nhị Hà | TBKS | 1961 | CN Luật/CN Kế toán | 306,420 | 1999 | |
Bà Lê Thị Hà Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế/CN Q.hệ Q.tế | 99,040 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2019 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1958 | KS Vô tuyến Điện | 724,930 | 1981 |
Ông Tô Hoài Văn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 3,080,793 | 1991 | |
Ông Phạm Văn Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS Điện - Điện tử/ThS Đ.tử Viễn thông | 185,300 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 2,665,728 | 2001 | |
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,818,232 | 1992 | |
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS/Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1972 | CN Ngân Hàng | 159,790 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Kinh doanh | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 2,999,304 | 1994 | |
Bà Lâm Nhị Hà | TBKS | 1961 | CN Luật/CN Kế toán | 306,420 | 1999 | |
Bà Lê Thị Hà Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế/CN Q.hệ Q.tế | 99,040 | 2017 |