CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE: ICT)
Joint Stock Company For Telecom & Informatics
11,950
Mở cửa11,900
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,750
KLGD17,800
Vốn hóa384.61
Dư mua5,700
Dư bán25,900
Cao 52T 12,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T17,257
NN mua100
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.35
EPS547
P/E21.77
F P/E5.31
BVPS20,064
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,522,436 | 1994 |
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,317,364 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 4,166,017 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 534,239 | 1991 | |
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 441,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 406,502 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,522,436 | 1994 |
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 3,317,364 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 4,166,017 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 534,239 | 1991 | |
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 441,676 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hoàng Anh Lộc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 2,999,304 | 1994 |
Ông Nguyễn Thế Thịnh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/KS Nhiệt C.Nghiệp | 282,232 | 1992 | |
Ông Hà Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Điện - Điện tử | 2,665,728 | 2001 | |
Ông Tô Hoài Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | ThS Kinh tế/KS Máy tính | 3,080,793 | 1991 | |
Ông Lê Thanh Sơn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 124,090 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Du | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế/CN Vật lý | 353,742 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | CN KTTC/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lưu Công Nguyên | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | N/a | Độc lập |