CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (UPCoM: HWS)
Thua Thien Hue Water Supply JSC
15,300
Mở cửa15,400
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,300
KLGD2,300
Vốn hóa1,336.96
Dư mua6,400
Dư bán48,100
Cao 52T 15,900
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T10,793
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.06
Beta0.68
EPS1,492
P/E10.77
F P/E13.79
BVPS12,806
P/B1.25
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | - | N/a | 31,278,300 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Quý Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Tiếng Anh/Thạc sỹ Kinh tế | 9,244,700 | 2000 | |
Ông Trương Công Hân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư/Thạc sỹ Kinh tế | 8,655,500 | 2004 | |
Ông Cao Huy Tường Minh | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Liên Minh | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Quản trị/Thạc sỹ Kiến trúc | 395,900 | N/A | |
Ông Vương Đình Nam | KTT/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,133,000 | N/A | |
Ông Trương Ngự Bình | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 332,897 | N/A | |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 985,318 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 90,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | - | N/a | 31,278,300 | N/A |
Ông Trương Công Hân | Phó CTHĐQT | 1982 | T.S QTKD | 8,655,500 | 2004 | |
Bà Trịnh Kiên | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | 2,500,000 | N/A | |
Ông Dương Quý Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | T.S QTKD | 9,244,700 | 2000 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | Sỹ quan thông tin | 250,500 | 1989 | |
Ông Trần Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 6,138,000 | 2002 | |
Ông Vương Đình Nam | KTT/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,133,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 356,200 | 2000 | |
Bà Đào Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,293,018 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 90,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Quang Minh | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 10,790,909 | 2017 | |
Ông Trương Công Hân | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | T.S QTKD | 11,722,000 | 2004 | |
Ông Dương Quý Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S QTKD | 6,178,200 | 2000 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | Sỹ quan thông tin | 68,700 | 1989 | |
Ông Trần Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | T.S QTKD/KS Cấp thoát nước | 6,267,900 | 2002 | |
Ông Trương Minh Châu | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán | 6,198,900 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Liên Ngọc | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | 101,700 | 2000 | |
Bà Nguyễn Ái Minh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 15,000 | 2010 | |
Ông Vũ Xuân Thức | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế đối ngoại | 2,293,018 | 2017 |