CTCP Hóa chất Việt Trì (HNX: HVT)
Viet Tri Chemical Joint Stock Company
66,200
Mở cửa65,200
Cao nhất67,900
Thấp nhất65,000
KLGD23,006
Vốn hóa727.41
Dư mua48,094
Dư bán15,994
Cao 52T 72,500
Thấp 52T43,300
KLBQ 52T13,197
NN mua-
% NN sở hữu1.27
Cổ tức TM6,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.51
EPS6,180
P/E11
F P/E9.34
BVPS37,329
P/B1.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,461,840 | 31.51 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,219 | 68.49 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,461,440 | 31.50 | ||
CĐ Nhà nước | 7,526,619 | 68.50 | TĐ Hóa chất Việt Nam |