CTCP Hóa chất Việt Trì (HNX: HVT)
Viet Tri Chemical Joint Stock Company
64,700
Mở cửa63,800
Cao nhất64,700
Thấp nhất63,800
KLGD700
Vốn hóa710.93
Dư mua7,600
Dư bán17,000
Cao 52T 72,500
Thấp 52T43,300
KLBQ 52T13,790
NN mua100
% NN sở hữu1.27
Cổ tức TM6,500
T/S cổ tức0.10
Beta0.76
EPS6,180
P/E10.19
F P/E8.65
BVPS37,329
P/B1.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Khoát | CTHĐQT | 1976 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Phú | TVHĐQT | 1957 | T.S Kinh tế | 258,328 | 2019 | |
Ông Văn Đình Hoan | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/KS Hóa | 2,313,172 | 1990 | |
Ông Nguyễn Văn Bách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 15,702 | 1995 | |
Ông Đào Hải Linh | Phó TGĐ | 1979 | KS Hóa/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Hoa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 6,380 | 1992 | |
Ông Lê Việt Dũng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Thành viên BKS | 1971 | TC Kế toán | 1996 | ||
Bà Vũ Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quốc Cương | CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Khúc Ngọc Giảng | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Phú | TVHĐQT | 1957 | T.S Kinh tế | 258,328 | 2019 | |
Ông Văn Đình Hoan | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Hóa | 2,313,172 | 1990 | |
Ông Nguyễn Văn Bách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 15,702 | 1995 | |
Ông Đào Hải Linh | Phó TGĐ | 1979 | KS Hóa/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Hoa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 6,380 | 1992 | |
Ông Lê Việt Dũng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Thành viên BKS | 1971 | TC Kế toán | 1996 | ||
Bà Vũ Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Quốc Cương | CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Khúc Ngọc Giảng | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Phú | TVHĐQT | 1957 | T.S Kinh tế | 238,328 | 2019 | |
Ông Văn Đình Hoan | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Hóa | 2,313,172 | 1990 | |
Ông Nguyễn Văn Bách | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 15,702 | 1995 | |
Ông Đào Hải Linh | Phó TGĐ | 1979 | KS Hóa/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh Hoa | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 6,380 | 1992 | |
Ông Lê Việt Dũng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Thành viên BKS | 1971 | TC Kế toán | 1996 | ||
Bà Vũ Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2002 |