Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)

Vietnam Airlines JSC

Kiểm soát và hạn chế giao dịch

15,700

-250 (-1.57%)
19/04/2024 15:00

Mở cửa15,500

Cao nhất15,900

Thấp nhất15,000

KLGD3,890,100

Vốn hóa34,765.99

Dư mua101,600

Dư bán73,500

Cao 52T 17,700

Thấp 52T10,200

KLBQ 52T1,061,125

NN mua659,100

% NN sở hữu6.05

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.69

EPS-2,623

P/E-6.08

F P/E-2.35

BVPS-7,652

P/B-2.08

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HVN: HPG NVL VJC VNM MBB
Trending: HPG (87,628) - NVL (72,626) - DIG (66,730) - MBB (57,369) - VND (50,146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam thành lập ngày 27 tháng 05 năm 1995. Ngày 03/01/2017, Chính thức được giao dịch trên thị trường UPCOM. Ngày 07/05/2019: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Các ngành nghề kinh doanh chính bao gồm Vận tải khách hàng, hàng hóa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không; Hoạt động hàng không chung; Dịch vụ chuyên ngành hàng không khác; Cu... Xem thêm

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2022Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (Tr. VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (Tr. VND)65.05
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (Tr. VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63,315,837 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (Tr. VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (Tr. VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (Tr. VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO)42,677 (Tr. VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (Tr. VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (Tr. VND)98.84
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO)17,280 (Tr. VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (Tr. VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (Tr. VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (Tr. VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX)31,113 (Tr. VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (Tr. VND)51
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2021Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (Tr. VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (Tr. VND)65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS)250,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (Tr. VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63,315,837 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (Tr. VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (Tr. VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (Tr. VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng 42,677 (Tr. VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (Tr. VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (Tr. VND)68.85
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không 17,280 (Tr. VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (Tr. VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (Tr. VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (Tr. VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không 31,113 (Tr. VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (Tr. VND)51
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air100,000,000 (USD)14
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2020Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS)51,430 (Tr. VND)51
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO)8,578 (Tr. VND)65.05
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS)250,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO)1,093,117 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec)800,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS)85,448 (Tr. VND)100
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC)63,315,837 (USD)32.48
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT)66,000 (Tr. VND)51.52
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS)261,669 (Tr. VND)55.13
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS)93,726 (Tr. VND)55
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng 42,677 (Tr. VND)36.11
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO)83,158 (Tr. VND)51
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA)3,522,081 (Tr. VND)68.85
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không 17,280 (Tr. VND)30.41
CTCP Sabre Việt Nam5,200 (Tr. VND)51.69
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS)179,491 (Tr. VND)60.17
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS)58,032 (Tr. VND)52.73
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không 31,113 (Tr. VND)41.31
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO)10,000 (Tr. VND)51
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air100,000,000 (USD)49
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.