Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)
Vietnam Airlines JSC
15,700
Mở cửa15,500
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,000
KLGD3,890,100
Vốn hóa34,765.99
Dư mua101,600
Dư bán73,500
Cao 52T 17,700
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,061,125
NN mua659,100
% NN sở hữu6.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS-2,623
P/E-6.08
F P/E-2.35
BVPS-7,652
P/B-2.08
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) | 51,430 (Tr. VND) | 51 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) | 8,578 (Tr. VND) | 65.05 | |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) | 1,093,117 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) | 85,448 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) | 63,315,837 (USD) | 32.48 | |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) | 66,000 (Tr. VND) | 51.52 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) | 261,669 (Tr. VND) | 55.13 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) | 93,726 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (MASCO) | 42,677 (Tr. VND) | 36.11 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) | 83,158 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) | 3,522,081 (Tr. VND) | 98.84 | |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không (APLACO) | 17,280 (Tr. VND) | 30.41 | |
CTCP Sabre Việt Nam | 5,200 (Tr. VND) | 51.69 | |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) | 179,491 (Tr. VND) | 60.17 | |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) | 58,032 (Tr. VND) | 52.73 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (AIRIMEX) | 31,113 (Tr. VND) | 41.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) | 10,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) | 51,430 (Tr. VND) | 51 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) | 8,578 (Tr. VND) | 65.05 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) | 250,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) | 1,093,117 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) | 85,448 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) | 63,315,837 (USD) | 32.48 | |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) | 66,000 (Tr. VND) | 51.52 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) | 261,669 (Tr. VND) | 55.13 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) | 93,726 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | 42,677 (Tr. VND) | 36.11 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) | 83,158 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) | 3,522,081 (Tr. VND) | 68.85 | |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không | 17,280 (Tr. VND) | 30.41 | |
CTCP Sabre Việt Nam | 5,200 (Tr. VND) | 51.69 | |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) | 179,491 (Tr. VND) | 60.17 | |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) | 58,032 (Tr. VND) | 52.73 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không | 31,113 (Tr. VND) | 41.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air | 100,000,000 (USD) | 14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TECS) | 51,430 (Tr. VND) | 51 |
Công ty TNHH Giao nhận Hàng hóa Vinako (VINAKO) | 8,578 (Tr. VND) | 65.05 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Mặt đất Sân bay Việt Nam (VIAGS) | 250,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay (VAECO) | 1,093,117 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (Skypec) | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Suất ăn Hàng không Việt Nam (VACS) | 85,448 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cho thuê Máy bay Việt Nam (VALC) | 63,315,837 (USD) | 32.48 | |
CTCP Đào tạo Bay Việt (VFT) | 66,000 (Tr. VND) | 51.52 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCTS) | 261,669 (Tr. VND) | 55.13 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất (TCS) | 93,726 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | 42,677 (Tr. VND) | 36.11 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (NASCO) | 83,158 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Hàng không Jestar Pacific Airlines (JPA) | 3,522,081 (Tr. VND) | 68.85 | |
CTCP Nhựa Cao Cấp Hàng Không | 17,280 (Tr. VND) | 30.41 | |
CTCP Sabre Việt Nam | 5,200 (Tr. VND) | 51.69 | |
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (NCS) | 179,491 (Tr. VND) | 60.17 | |
CTCP Tin học Viễn thông Hàng không (AITS) | 58,032 (Tr. VND) | 52.73 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không | 31,113 (Tr. VND) | 41.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Lao động Hàng không (ALSIMEXCO) | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
Hãng Hàng không Cambodia Angkor Air | 100,000,000 (USD) | 49 |