Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)
Vietnam Airlines JSC
17,050
Mở cửa16,800
Cao nhất17,550
Thấp nhất16,500
KLGD1,912,100
Vốn hóa37,755.42
Dư mua82,100
Dư bán169,300
Cao 52T 17,700
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,082,206
NN mua1,200
% NN sở hữu6
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS-2,623
P/E-6.41
F P/E-2.47
BVPS-7,652
P/B-2.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,105,676 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 146,769,261 | 6.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,266,517 | 5.84 | |||
Tổ chức trong nước | 1,934,252,720 | 87.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,824,109 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 143,955,826 | 6.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 128,389,779 | 5.80 | |||
Tổ chức trong nước | 1,939,224,460 | 87.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,274,579 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 46,058,610 | 3.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,585,072 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 17,565,597 | 1.24 |