Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)
Vietnam Airlines JSC
15,950
Mở cửa16,500
Cao nhất16,750
Thấp nhất15,800
KLGD2,445,000
Vốn hóa35,319.59
Dư mua126,600
Dư bán37,400
Cao 52T 17,700
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,047,918
NN mua22,800
% NN sở hữu6.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS-2,623
P/E-6.29
F P/E-2.43
BVPS-7,652
P/B-2.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Ngọc Hòa | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 21,595 | 1995 |
Ông Đinh Việt Tùng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Hiroyuki Kometani | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trường Giang | TVHĐQT | 1967 | N/a | 19,030 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1972 | ThS Quản lý K.Tế | 20,604 | 1997 | |
Ông Trương Văn Phước | TVHĐQT | 1959 | T.S Tài chính | Độc lập | ||
Ông Lê Hồng Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 19,531 | 1994 | |
Ông Đặng Anh Tuấn | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 17,425 | N/A | |
Ông Lê Đức Cảnh | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ | 9,397 | 2022 | |
Ông Nguyễn Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kỹ thuật | 14,340 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thế Bảo | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | 27,068 | 2022 | |
Ông Tô Ngọc Giang | Phó TGĐ | 1970 | ThS Khoa học | 7,951 | N/A | |
Ông Trịnh Hồng Quang | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 19,711 | 1995 | |
Ông Trần Thanh Hiền | KTT | 1963 | ThS QTKD | 19,707 | 1992 | |
Bà Dương Thị Việt Thắm | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Trúc Quỳnh | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Ngọc Hòa | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 21,595 | 1995 |
Ông Đinh Việt Tùng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Hiroyuki Kometani | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trường Giang | TVHĐQT | 1967 | N/a | 19,030 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1972 | ThS Quản lý K.Tế | 20,604 | 1997 | |
Ông Trương Văn Phước | TVHĐQT | 1959 | T.S Tài chính | Độc lập | ||
Ông Lê Hồng Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 19,531 | 1994 | |
Ông Đinh Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 17,425 | N/A | |
Ông Lê Đức Cảnh | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ | 9,397 | 2022 | |
Ông Nguyễn Chiến Thắng | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kỹ thuật | 14,340 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh | Phó TGĐ | 1962 | Học viện hàng không | 19,351 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thế Bảo | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | 27,068 | 2022 | |
Ông Tô Ngọc Giang | Phó TGĐ | 1970 | ThS Khoa học | 7,951 | N/A | |
Ông Trịnh Hồng Quang | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 19,711 | 1995 | |
Ông Trịnh Ngọc Thành | Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 21,680 | 1993 | |
Ông Trần Thanh Hiền | KTT | 1963 | ThS QTKD | 19,707 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Thiên Kim | Trưởng BKS | 1967 | ThS QTKD | 13,485 | 2012 | |
Ông Mai Hữu Thọ | Thành viên BKS | 1962 | ThS QTKD | 19,351 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đặng Ngọc Hòa | CTHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 21,595 | 1995 |
Ông Đinh Việt Tùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trường Giang | TVHĐQT | - | N/a | 19,030 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1972 | ThS Quản lý K.Tế | 20,604 | 1997 | |
Ông Tomoji Ishii | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Văn Phước | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Hồng Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 19,531 | 1994 | |
Ông Đinh Văn Tuấn | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | 10,905 | N/A | |
Ông Nguyễn Chiến Thắng | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | 14,340 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lĩnh | Phó TGĐ | 1962 | Học viện hàng không | 19,351 | 2017 | |
Ông Tô Ngọc Giang | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | 7,951 | N/A | |
Ông Trịnh Hồng Quang | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 19,711 | 1995 | |
Ông Trịnh Ngọc Thành | Phó TGĐ | 1964 | ThS QTKD | 21,680 | 1993 | |
Ông Trần Thanh Hiền | KTT | 1963 | ThS QTKD | 19,707 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Thiên Kim | Trưởng BKS | 1967 | ThS QTKD | 13,485 | 2012 | |
Ông Mai Hữu Thọ | Thành viên BKS | 1962 | ThS QTKD | 12,831 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | - | N/A |