CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE: HUB)
Thua Thien Hue Construction Joint Stock Corporation
17,400
Mở cửa17,500
Cao nhất17,950
Thấp nhất17,300
KLGD22,900
Vốn hóa457.59
Dư mua9,200
Dư bán4,600
Cao 52T 20,500
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T43,587
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.90
EPS2,577
P/E6.95
F P/E7.85
BVPS22,303
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,867,920 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 577,572 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 32,472 | N/A | |
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,400 | 1999 | |
Ông Phạm Trường Lâm | GĐ khối | 1973 | KS Xây dựng | 21,381 | 1997 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | 1962 | KS Xây dựng | 100,334 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 52,634 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 194,991 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 12,662 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | 1970 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 172,052 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 72,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,867,920 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 577,572 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 32,472 | N/A | |
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,400 | 1999 | |
Ông Phạm Trường Lâm | GĐ khối | 1973 | KS Xây dựng | 30,781 | 1997 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | 1962 | KS Xây dựng | 100,334 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 52,634 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 197,791 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 12,662 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | 1970 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 172,052 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 72,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD/KS Xây dựng | 3,815,976 | 2011 |
Ông Lê Quý Định | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Xây dựng | 481,511 | 2000 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT | 1987 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Viết Lên | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Sĩ Chương | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Bình | GĐ khối | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 2,066 | 1999 | |
Ông Phạm Trường Lâm | GĐ khối | 1973 | KS Xây dựng | 115,252 | 1997 | |
Ông Phan Văn Giáo | GĐ khối | 1962 | KS Xây dựng | 86,313 | 2001 | |
Bà Lê Thị Khánh Vân | KTT/GĐ Tài chính | 1970 | CN QTKD/CN Kế toán | 43,863 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | GĐ Kỹ thuật | 1964 | KS Xây dựng | 175,070 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phụng | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,553 | 2002 | |
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế/KS Thủy Sản | N/A | ||
Ông Lê Đình Nam | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Văn Tài | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 143,378 | 1981 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1980 | ĐH Ngoại ngữ/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 72,750 | N/A |