CTCP Cao su Hòa Bình (HOSE: HRC)
Hoa Binh Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
43,050
Mở cửa47,000
Cao nhất47,000
Thấp nhất43,050
KLGD600
Vốn hóa1,300.40
Dư mua3,100
Dư bán500
Cao 52T 55,000
Thấp 52T43,100
KLBQ 52T9,227
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.25
EPS559
P/E82.64
F P/E253.73
BVPS18,293
P/B2.53
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | CĐ lớn trong nước | 4,721,914 | 15.63 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,000 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 195,982 | 0.65 | |||
CĐ trong nước khác | 8,656,726 | 28.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/02/2021 | CĐ lớn trong nước | 3,206,564 | 10.62 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,000 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 199,593 | 0.66 | |||
CĐ trong nước khác | 10,168,465 | 33.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,970,646 | 6.52 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,345 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 1,322,797 | 4.38 | |||
CĐ trong nước | 10,280,834 | 34.04 |