CTCP Đầu tư Hải Phát (HOSE: HPX)
Hai Phat Investment JSC
6,060
Mở cửa6,100
Cao nhất6,400
Thấp nhất5,900
KLGD17,088,300
Vốn hóa1,843.26
Dư mua65,400
Dư bán58,700
Cao 52T 8,300
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T4,119,226
NN mua3,000
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS419
P/E15.04
F P/E5.18
BVPS11,797
P/B0.53
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 246,385,719 | 81 | ||
CĐ nước ngoài khác | 3,794,450 | 1.25 | |||
CĐ sáng lập | 53,988,412 | 17.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 140,634,449 | 46.24 | ||
CĐ nước ngoài khác | 15,203,752 | 5 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 26,545,716 | 8.73 | |||
CĐ sáng lập | 121,784,664 | 40.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác trong nước | 122,289,037 | 46.23 | ||
CĐ nước ngoài khác | 13,222,603 | 5 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,083,232 | 8.73 | |||
CĐ sáng lập | 105,899,710 | 40.04 |