CTCP Đầu tư Hải Phát (HOSE: HPX)
Hai Phat Investment JSC
5,740
Mở cửa5,650
Cao nhất5,790
Thấp nhất5,620
KLGD2,059,300
Vốn hóa1,745.93
Dư mua132,600
Dư bán80,700
Cao 52T 8,300
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T4,138,237
NN mua-
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS419
P/E13.46
F P/E4.64
BVPS11,797
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Quý Hải | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 40,839,948 | 2003 |
Ông Lã Quốc Đạt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 381,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phương | TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 608,337 | 2015 | |
Ông Vũ Hồng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 22,000 | N/A | |
Ông Đoàn Hòa Thuận | TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 | ||
Ông Đỗ Quý Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hải | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 391,140 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thám | Phó TGĐ | 1983 | N/a | 11 | N/A | |
Ông Lê Hồng Sơn | KTT | 1971 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Bùi Đức Tuế | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Chu Việt Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 60,000 | N/A | |
Ông Đỗ Mạnh Quân | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Quý Hải | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 57,876,612 | 2003 |
Ông Phạm Minh Tuấn | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | ThS QTKD | 19,463 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | Phó CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 608,337 | 2015 | |
Ông Đỗ Danh Trí | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS Tài chính/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Việt Dũng | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,419,457 | 2017 | |
Ông Đoàn Hòa Thuận | TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 | ||
Ông Đinh Thế Quỳnh | Phó TGĐ | 1985 | 2016 | |||
Ông Đỗ Quý Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Ngô Quốc Huân | Phó TGĐ | 1985 | KS Điện | 3,890 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Thiết | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 3,890 | N/A | |
Ông Phạm Huy Thông | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 11,677 | 2010 | |
Ông Lê Hồng Sơn | KTT | 1971 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Trần Vũ Thái Hòa | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Quý Hải | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 121,784,664 | 2003 |
Ông Phạm Minh Tuấn | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | ThS QTKD | 19,463 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | Phó CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 608,337 | 2015 | |
Ông Đỗ Danh Trí | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS Tài chính/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Việt Dũng | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,419,457 | 2017 | |
Ông Đoàn Hòa Thuận | TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 | ||
Ông Đinh Thế Quỳnh | Phó TGĐ | 1985 | 2016 | |||
Ông Đỗ Quý Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 8,918,576 | N/A | |
Ông Ngô Quốc Huân | Phó TGĐ | 1985 | KS Điện | 3,890 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Thiết | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 3,890 | N/A | |
Ông Phạm Huy Thông | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 11,677 | 2010 | |
Ông Lê Hồng Sơn | KTT | 1971 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Trần Vũ Thái Hòa | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập |