CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)
Hai Phong Water JSC
17,500
Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD
Vốn hóa1,298.62
Dư mua3,200
Dư bán3,900
Cao 52T 18,100
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T777
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.05
Beta0.14
EPS1,338
P/E13.08
F P/E15.05
BVPS14,442
P/B1.21
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Hải Phòng | 59,797,840 | 80.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hải Phòng | 59,797,840 | 80.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Hải Phòng | 59,797,840 | 80.58 |