CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)
Hai Phong Water JSC
19,400
Mở cửa19,000
Cao nhất19,400
Thấp nhất19,000
KLGD1,000
Vốn hóa1,439.61
Dư mua6,000
Dư bán8,700
Cao 52T 19,600
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T959
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.04
Beta-0.41
EPS1,338
P/E14.40
F P/E15.28
BVPS14,442
P/B1.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |