CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)
Hai Phong Water JSC
17,500
Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,500
KLGD
Vốn hóa1,298.62
Dư mua3,200
Dư bán4,500
Cao 52T 18,100
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T777
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.05
Beta0.14
EPS1,338
P/E13.08
F P/E15.05
BVPS14,442
P/B1.21
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Việt Cường | CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD | 29,843,080 | 1996 |
Ông Trần Văn Dương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 15,192,379 | 1995 | |
Ông Đặng Hữu Dũng | TVHĐQT | 1962 | KS QTKD/KS Cấp thoát nước | 86,400 | 1985 | |
Ông Cao Văn Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 3,860,466 | 1996 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 35,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Danh Quân | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 43,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Ninh | KTT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán | 7,706,451 | 2000 | |
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,725,464 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Diệp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Minh Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Việt Cường | CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD | 26,132,616 | 1996 |
Ông Trần Văn Dương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 15,192,379 | 1995 | |
Ông Đặng Hữu Dũng | TVHĐQT | 1962 | KS QTKD/KS Cấp thoát nước | 86,400 | 1985 | |
Ông Vũ Hồng Dương | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 496,600 | 1995 | |
Ông Cao Văn Quý | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 3,860,466 | 1996 | |
Ông Nguyễn Danh Quân | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 35,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đăng Ninh | KTT/TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán | 7,727,551 | 2000 | |
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,725,464 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Diệp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,710,464 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Việt Cường | CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD | 26,132,616 | 1996 |
Ông Trần Văn Dương | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 15,192,379 | 1995 | |
Ông Vũ Hồng Dương | TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 496,600 | 1995 | |
Ông Đặng Hữu Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS QTKD/KS Cấp thoát nước | 10,104,654 | 1985 | |
Ông Cao Văn Quý | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 3,860,466 | 1996 | |
Ông Trịnh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 35,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Đăng Ninh | KTT/TVHĐQT | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán | 7,727,551 | 2000 | |
Bà Lê Thị Hương | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 3,725,464 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Diệp | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,710,464 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |