CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (UPCoM: HPM)
Hoang Phuc Mineral Trading and Contruction JSC
10,200
Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa38.76
Dư mua11,000
Dư bán
Cao 52T 18,000
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T775
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS3,228
P/E3.16
F P/E11.07
BVPS10,000
P/B1.02
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thanh Hồng | CTHĐQT | 1973 | N/a | 158,300 | N/A |
Ông Lý Tấn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | 456,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Văn Đức | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 1,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Nguyệt | KTT | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Đức Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Kỹ sư/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | Luật sư | 832,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Đẳng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Điện | 551,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Thanh Hồng | CTHĐQT | 1973 | N/a | 158,300 | N/A |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Ông Đinh Văn Đức | Phó TGĐ | 1971 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quyền | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | Luật sư | 832,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Đẳng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Điện | 551,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thanh Hồng | CTHĐQT | 1973 | N/a | 918,300 | N/A |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Văn Đức | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 1,500 | N/A | |
Bà Bùi Thị Lệ Thủy | GĐ Tài chính | 1972 | CN Kinh tế | 136,000 | N/A | |
Ông Đỗ Mạnh Hùng | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Đức Thắng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | Luật sư | 832,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Đẳng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Điện | 531,200 | N/A |