CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Hoa Phat Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
28,800
Mở cửa27,900
Cao nhất28,950
Thấp nhất27,750
KLGD23,052,000
Vốn hóa167,465.83
Dư mua1,008,200
Dư bán735,800
Cao 52T 31,200
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T24,316,757
NN mua7,777,137
% NN sở hữu25.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS1,175
P/E23.48
F P/E16.05
BVPS17,685
P/B1.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 639,626,427 | 11 | ||
CBCNV công ty | 1,977,027,138 | 34 | |||
CĐ khác trong nước | 1,744,435,710 | 30 | |||
CĐ nước ngoài | 1,453,696,425 | 25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/02/2023 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 639,626,427 | 11 | ||
CBCNV công ty | 2,035,174,995 | 35 | |||
CĐ khác trong nước | 1,802,583,567 | 31 | |||
CĐ nước ngoài | 1,337,400,711 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2021 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 492,021,498 | 11 | ||
CBCNV công ty | 1,565,522,947 | 35 | |||
CĐ khác trong nước | 1,252,418,358 | 28 | |||
CĐ nước ngoài | 1,162,959,904 | 26 |