CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Hoa Phat Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
27,800
Mở cửa27,800
Cao nhất28,350
Thấp nhất27,500
KLGD26,138,500
Vốn hóa161,651.04
Dư mua605,500
Dư bán411,400
Cao 52T 31,200
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T24,214,645
NN mua6,513,300
% NN sở hữu24.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.13
EPS1,175
P/E23.82
F P/E16.28
BVPS17,685
P/B1.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,500,000,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 72,886,209 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 131,884,907 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 134,512,700 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 26,289,184 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 103,792,209 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 18,650,151 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 611,531 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 72 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thúy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2007 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Luật | 1,660 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,516,320,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 72,886,209 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 131,884,907 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 134,512,700 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 28,289,184 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 103,792,209 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 18,650,151 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 611,531 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 72 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thúy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2007 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | Luật sư | 1,560 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,166,400,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 56,066,315 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 101,449,929 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 103,471,308 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 21,760,911 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 84,686,315 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 14,346,270 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 859,909 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 28,856 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Luật | 1,100 | N/A | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |