CTCP Sữa Hà Nội (UPCoM: HNM)
Hanoimilk Joint Stock Company
9,400
Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD62,300
Vốn hóa417.36
Dư mua57,500
Dư bán34,300
Cao 52T 11,600
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T61,168
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS1,530
P/E6.15
F P/E11.58
BVPS10,200
P/B0.92
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ thực phẩm | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | 1980 | KS Công nghệ thực phẩm | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 425,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | - | Kỹ sư CNTT | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | - | Kỹ sư CNTT | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 25,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hà Quang Tuấn | CTHĐQT | 1960 | T.S CNTT | 4,375,000 | 2009 |
Ông Lê Huy Phúc | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Lên | TVHĐQT/GĐ Chất lượng | 1978 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Thủy | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Ngô Kim Sơn | TVHĐQT/GĐ Nhà máy | - | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Phạm Tùng Lâm | KTT | 1983 | T.S QTKD | 25,000 | N/A | |
Bà Đào Bích Thủy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nam | Thành viên BKS | 1985 | Kỹ sư | 14,500 | N/A |