CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HNG)
Hoang Anh Gia Lai Agricultural JSC
4,200
Mở cửa4,270
Cao nhất4,290
Thấp nhất4,120
KLGD1,755,800
Vốn hóa4,655.93
Dư mua221,400
Dư bán30,900
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T4,535,968
NN mua5,000
% NN sở hữu1.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS-941
P/E-4.54
F P/E-1.74
BVPS2,080
P/B2.05
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao Su Bidiphar | - | 49.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 40,000,000 (USD) | 100 |
Công ty TNHH CRD | 57,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | 17,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | 67,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | 16,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Hoàng Anh Gia Lai | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | 85,000,000 (USD) | 100 | |
CTCP Hoàng Anh Đắk Lắk | 950,000 (Tr. VND) | 99.96 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Công nghiệp và Nông nghiệp Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 40,000,000 (USD) | 100 |
Công ty TNHH CRD | 57,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Heng Brothers | 17,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Andong Meas | 51,212,500 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Oyadav | 67,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH Hoàng Anh Rattanakiri | 16,000,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Ban Mê | 61,901 (Tr. VND) | 99.96 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Hoàng Anh Gia Lai | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Nông nghiệp Hoàng Anh Attapeu | 85,000,000 (USD) | 100 | |
CTCP Bò sữa Tây Nguyên | 550,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cao su Bidiphar | 321,560 (Tr. VND) | 49.14 | |
CTCP Cao su Hoàng Anh - Quang Minh | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Hoàng Anh Đắk Lắk | 950,000 (Tr. VND) | 99.96 |